Tasov, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 203 m (666 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586650 |
• Tổng cộng | 555 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,87/km2 (2,3/mi2) |
Tasov, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 203 m (666 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0645 586650 |
• Tổng cộng | 555 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,87/km2 (2,3/mi2) |
Thực đơn
Tasov, HodonínLiên quan
Tasov, Hodonín Tasov, Žďár nad Sázavou Tasovice, Znojmo Tasovice, Blansko Taşova Tašov Tasogare Otome x Amnesia Tazovsky (huyện) Talovsky (huyện) Tá (số đếm)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tasov, Hodonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...